CT | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|---|
![]() |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 83.000 | 85.500 | |
![]() |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ | 83.000 | 85.520 | |
![]() |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 83.000 | 85.530 | |
![]() |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 83.000 | 84.300 | |
![]() |
AVPL/SJC HN | 83.000 | 85.500 | |
![]() |
AVPL/SJC HCM | 83.000 | 85.500 | |
![]() |
AVPL/SJC ĐN | 83.000 | 85.500 | |
![]() |
AVPL/SJC Cần Thơ | 83.000 | 85.500 | |
![]() |
Hà Nội - SJC | 83.000 | 85.500 | |
![]() |
TPHCM - SJC | 83.000 | 85.500 | |
![]() |
Hà Nội - PNJ | 83.200100K | 84.35050K | |
![]() |
TPHCM - PNJ | 83.200100K | 84.35050K | |
![]() |
VÀNG MIẾNG SJC | 83.000 | 85.500 | |
![]() |
VÀNG MIẾNG VRTL | 83.280 | 84.380 | |
![]() |
NHẪN TRÒN TRƠN | 83.280 | 84.380 | |
![]() |
Vàng miếng SJC | 81.600 | 83.500 | |
![]() |
Nhẫn ép vỉ Vàng Rồng Thăng Long | 82.540 | 83.440 | |
![]() |
Kim Gia Bảo (Nhẫn ép vỉ và Đồng xu) | 82.600 | 83.440 | |
![]() |
Vàng 999.9 | 82.100 | 83.400 |
Giá giảm so với ngày hôm qua.
Giá tăng so với ngày hôm qua.
* Giá vàng thế giới tính bằng ngàn USD / Pounce.